Cadillac Escalade ESV GMC Yukon XL Driver Side Assist Step Motor – OE# 84131859, 23433888

Driver-side assist step motor, OE # 84131859, 84131860, 23433888, 22935835, 84452642, 84452643. Fits Cadillac Escalade ESV & GMC Yukon XL. Direct OE replacement for reliable performance.

Nhận báo giá miễn phí!

Mã sản phẩm: 1601494768720 Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu: ,
Mô tả

This driver-side assist step motor is a replacement part designed for select Cadillac Escalade ESV and GMC Yukon XL models. It’s compatible with a range of vehicles, ensuring a reliable fit for your specific needs. This motor utilizes precision engineering for smooth and efficient operation, contributing to the seamless functionality of your vehicle’s power assist steps.

Thông tin bổ sung
OE KHÔNG.

84131859

,

23433888

,

22935835

,

84452642

,

84452643

,

84131860

XE TƯƠNG THÍCH

XE TẢI LT CHEVROLET—Cheyenne Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD)(Mexico)(Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado LD 1500 Double Cab – Kiểu thân xe 53 (4WD) (Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 3500HD Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD)—2015-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Silverado 1500 Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—CHEYENNE – Kiểu thân xe 53 (2WD)(Mexico)(Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO LD 1500 – 53 Kiểu thân xe (2WD) (Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 2500HD – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado LD 1500 Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD) (Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 3500HD Double Cab – Kiểu thân xe 53 (4WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Cheyenne Double Cab – 53 Bodystyle (2WD)(Mexico)—2014-2018;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—CHEYENNE – 03

,

43

,

53 Bodystyle (2WD)(Mexico)—2007-2018;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD)—2014-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 3500HD Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (4WD)—2008-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 2500HD – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 2500HD Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Cheyenne Regular Cab – 03 Bodystyle (2WD)(Mexico)—2007-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Tahoe – Kiểu thân xe 06 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—CHEYENNE – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (4WD) (Mexico)—2007-2018;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 2500HD Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (4WD) (Mẫu mới)—2014-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Suburban Heavy Duty – Kiểu thân xe 06 (4WD)—2016-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Cheyenne Double Cab – Kiểu thân xe 53 (4WD)(Mexico)(Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Suburban – Kiểu thân xe 06 (4WD) không bao gồm xe tải nặng—2016-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Cheyenne Regular Cab – 03 Bodystyle (4WD)(Mexico)—2007-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 2500HD Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Cheyenne Crew Cab – 43 Bodystyle (4WD)(Mexico)—2007-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD) không bao gồm Hybrid—2009-2018;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 1500 – 03

,

43

,

53 Bodystyle (2WD)(Mẫu mới)—2014-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO LD 1500 – 53 Kiểu thân xe (4WD) (Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Tahoe – Kiểu thân xe 06 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (2WD) (Mẫu mới)—2014-2019;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Cheyenne Crew Cab – 43 Bodystyle (2WD)(Mexico)—2007-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 1500 – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Silverado 1500 Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Double Cab – Kiểu thân xe 53 (4WD)—2014-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Suburban – Kiểu dáng thân xe 06 (4WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 2500HD Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Hybrid Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (4WD)—2016-2018;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Hybrid Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD)—2016-2018;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 1500 – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 3500HD Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (4WD)—2008-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 1500 Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (4WD) không bao gồm Hybrid—2009-2018;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—Suburban – Kiểu thân xe 06 (2WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 2500HD Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 3500HD – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (2WD)—2008-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 3500HD – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (4WD)—2008-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—CHEYENNE – Kiểu thân xe 53 (4WD)(Mexico)(Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 3500HD Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (2WD)—2008-2021;

,

XE TẢI CHEVROLET LT—SILVERADO 1500 – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (4WD) (Mẫu mới)—2014-2019;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 2500HD Double Cab – Kiểu thân xe 53 (4WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Silverado 3500HD Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD)—2008-2021;

,

XE TẢI LT CHEVROLET—Cheyenne Double Cab – 53 Bodystyle (4WD)(Mexico)—2014-2018;

,

XE TẢI LT GMC—Yukon XL Denali – Kiểu dáng thân xe 06 (4WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra Limited 1500 Double Cab – Kiểu thân xe 53 (4WD) (Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 1500 Regular Cab – 03 Bodystyle (2WD)—2006-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 3500HD Crew Cab – 43 Bodystyle (2WD) exc Denali—2011-2019;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 2500HD Crew Cab – 43 Bodystyle (4WD) exc Denali—2011-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 2500HD Regular Cab – 03 Bodystyle (4WD)—2006-2021;

,

LT TRUCK GMC—SIERRA 2500HD – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Yukon XL – Kiểu thân xe 06 (2WD) không bao gồm Denali—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 3500HD Cabin thường – Kiểu thân xe 03 (4WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Yukon Denali – Kiểu dáng thân xe 06 (4WD)—2015-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 2500HD Denali Crew Cab – 43 Bodystyle (2WD)—2011-2019;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 2500HD Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Yukon – Kiểu thân xe 06 (2WD) không bao gồm Denali—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—SIERRA 1500 – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (2WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 1500 Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (4WD) không bao gồm Denali—2008-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 2500HD Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra Limited 1500 Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD) (Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI LT GMC—SIERRA LIMITED 1500 – 53 Kiểu thân xe (2WD) (Mẫu xe chuyển tiếp)—2019-2019;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 1500 Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD) không bao gồm Denali—2008-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 1500 Crew Cab – 43 Bodystyle (4WD) exc Denali

,

Hybrid—2009-2018;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 2500HD Crew Cab – 43 Bodystyle (2WD) exc Denali—2011-2019;

,

LT TRUCK GMC—SIERRA 2500HD – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (2WD)—2006-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 3500HD Double Cab – 53 Bodystyle (2WD)—2015-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 1500 Denali – 43 Bodystyle (4WD)—2014-2014;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 3500HD Denali Crew Cab – 43 Bodystyle (2WD)—2011-2019;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 1500 Crew Cab – 43 Bodystyle (2WD) exc Denali

,

Hybrid—2009-2018;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 3500HD Double Cab – 53 Bodystyle (4WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—SIERRA 1500 – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (4WD)—2006-2021;

,

XE TẢI LT GMC—SIERRA 3500HD – 03

,

43

,

Kiểu thân xe 53 (2WD)—2008-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 1500 Denali Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Yukon XL Denali – Kiểu dáng thân xe 06 (2WD)—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 2500HD Denali Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (4WD)—2011-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 2500HD Double Cab – 53 Bodystyle (4WD)—2015-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 1500 Denali Crew Cab – 43 Bodystyle (4WD)—2015-2021;

,

LT TRUCK GMC—Yukon XL – 06 Bodystyle (4WD) exc Denali—2015-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Yukon Denali – Kiểu thân xe 06 (2WD)—2008-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 1500 Hybrid Crew Cab – Kiểu thân xe 43 (2WD) không bao gồm Denali—2016-2018;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 1500 Hybrid Crew Cab – 43 Bodystyle (4WD) exc Denali—2016-2018;

,

LT TRUCK GMC—SIERRA LIMITED 1500 – 53 Bodystyle (4WD)(Carryover Model)—2019-2019;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 1500 Denali – Kiểu thân xe 43 (2WD)—2008-2014;

,

XE TẢI LT GMC—Yukon – Kiểu thân xe 06 (4WD) không bao gồm Denali—2006-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 1500 Double Cab – Kiểu thân xe 53 (2WD)—2014-2021;

,

XE TẢI LT GMC—Sierra 1500 Regular Cab – Kiểu thân xe 03 (4WD)—2006-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 3500HD Regular Cab – 03 Bodystyle (2WD)—2015-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 3500HD Crew Cab – 43 Bodystyle (4WD) exc Denali—2011-2021;

,

LT TRUCK GMC—Sierra 1500 Double Cab – 53 Bodystyle (4WD)—2014-2021

THÔNG TIN

Đơn vị bán: Một mặt hàng

,

Kích thước gói đơn: 33,5X11,5X11,5 cm

,

Single gross weight:2.170 KG

THUỘC TÍNH

OE NO. :84131859

,

23433888

,

22935835

,

84452642

,

84452643

,

84131860;

,

Nơi xuất xứ: Chiết Giang

,

Trung Quốc

,

Mục đích: để thay thế/sửa chữa

,

Tình trạng :Mới;

,

Tên thương hiệu :YOMI;

,

Cấp sản phẩm :A;

,

Đóng gói: Trung tính

,

MOQ :10: Giao hàng :7 ngày: Động cơ :1.6

Giới thiệu về chúng tôi
ALLO là nhà sản xuất phụ tùng ô tô chuyên nghiệp cung cấp đầy đủ các loại linh kiện cho các thương hiệu ô tô hàng đầu, bao gồm Toyota, Volkswagen, Ford, BYD, Honda, Nissan, Hyundai, GM, Mercedes-Benz, BMW, Tesla và Chery. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng ô tô cho tất cả các hệ thống chính, đảm bảo cả chất lượng và độ tin cậy cho các nhà bán buôn, nhà nhập khẩu và trung tâm dịch vụ toàn cầu. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm các bộ phận động cơ được thiết kế để có hiệu suất và độ bền tối ưu, các thành phần khung gầm đảm bảo sự ổn định và an toàn của xe, hệ thống điện cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả, và các phụ kiện thân xe nâng cao cả tính thẩm mỹ và chức năng. Tại ALLO, chúng tôi tập trung vào chất lượng cao - được thiết kế chính xác để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn OEM - đồng thời cung cấp giá cả cạnh tranh cho người mua số lượng lớn, hậu cần toàn cầu hiệu quả và các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi dự trữ và sản xuất đầy đủ các loại phụ tùng cho tất cả các hệ thống và kiểu xe thuộc các thương hiệu này. Bạn có thể gửi cho chúng tôi số bộ phận, tên bộ phận, ảnh và số khung gầm xe (VIN), nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn xác định đúng các thành phần và đảm bảo mỗi phụ tùng thay thế được đóng gói và giao hàng cẩn thận. Cho dù bạn cần phụ tùng tiêu chuẩn, linh kiện khó tìm hay đơn đặt hàng riêng, ALLO là đối tác đáng tin cậy của bạn trong ngành phụ tùng ô tô.

Dịch vụ tuyệt vời là khởi đầu cho sự hợp tác của chúng tôi

Allo Auto Parts chuyên cung cấp phụ tùng và phụ kiện ô tô chất lượng cao, giá cả phải chăng cho mọi nhu cầu về ô tô của bạn.

  • Tòa nhà 27, Vịnh Beilin Yangjiang, Phố Jichuan, Quận Tuyên Châu, Thành phố Tuyên Thành, Tỉnh An Huy, Trung Quốc
  • Điện thoại: +86 17356351918
  • Thư: info@alloautoparts.com

Nhận báo giá miễn phí!

Allo Auto Parts chuyên cung cấp phụ tùng cho nhiều mẫu xe khác nhau—hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!